Sỏi thận nguy hiểm không? Dấu hiệu và cách phòng ngừa

10% dân số mắc sỏi thận, nhưng nhiều người không hay biết! Sỏi thận có thể gây nhiễm trùng, suy thận, thậm chí nguy hiểm tính mạng. Đừng chủ quan! Cùng Bổ thận Kanka Nhật Bản tìm hiểu dấu hiệu và cách phòng tránh ngay hôm nay!

Sỏi thận có thực sự nguy hiểm?

Sỏi thận là gì? Có nguy hiểm không?

Sỏi thận là tinh thể rắn do khoáng chất lắng đọng trong thận. Kích thước sỏi thay đổi, gây đau và ảnh hưởng tiết niệu.

Các loại sỏi thận phổ biến:

  • Canxi oxalate: Phổ biến nhất, hình thành do dư thừa canxi và oxalate trong nước tiểu.
  • Uric: Xuất hiện khi nước tiểu quá axit, thường gặp ở người ăn nhiều đạm hoặc mắc gout.
  • Struvite: Liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Cystine: Hiếm gặp, chủ yếu do di truyền.

Các loại sỏi thận phổ biến.

Sỏi thận nguy hiểm nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Chủ quan có thể dẫn đến suy thận, viêm nhiễm đường tiết niệu, ảnh hưởng chức năng thận lâu dài. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị là chìa khóa bảo vệ sức khỏe!

Nguyên nhân hình thành sỏi thận

Sỏi thận hình thành do chế độ ăn, thói quen sống, di truyền hoặc bệnh lý. Nhận biết sớm giúp phòng ngừa và tránh biến chứng. Một số yếu tố gây hình thành sỏi thận:

Chế độ ăn uống không hợp lý

Chế độ ăn uống ảnh hưởng lớn đến quá trình hình thành sỏi thận. Ăn nhiều muối, đạm động vật, thực phẩm giàu oxalate có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận.

  • Ăn nhiều muối: Lượng muối cao khiến thận phải làm việc nhiều hơn để đào thải natri, đồng thời làm tăng lượng canxi trong nước tiểu – yếu tố quan trọng hình thành sỏi.
  • Tiêu thụ nhiều đạm động vật: Các loại thịt đỏ, nội tạng động vật làm tăng nồng độ axit uric, gây ra sỏi uric.
  • Thực phẩm giàu oxalate: Rau bina, sô cô la, trà đặc, đậu phộng chứa nhiều oxalate, dễ tạo thành sỏi khi kết hợp với canxi trong nước tiểu.
  • Sử dụng thực phẩm chế biến sẵn: Đồ ăn nhanh, nước ngọt có ga có hàm lượng photphat cao, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

Uống ít nước, cơ thể mất nước

Thiếu nước là một trong những nguyên nhân chính gây sỏi thận. Khi không uống đủ nước, nước tiểu trở nên đậm đặc, tạo điều kiện cho các khoáng chất kết tinh và hình thành sỏi.

Một số thói quen làm tăng nguy cơ sỏi thận do thiếu nước:

  • Uống dưới 2 lít nước/ngày.
  • Đổ mồ hôi nhiều do vận động, làm việc ngoài trời nhưng không bổ sung đủ nước.
  • Nhịn tiểu thường xuyên, khiến cặn khoáng chất tích tụ trong thận.

Di truyền và các bệnh lý nền

Ngoài yếu tố lối sống, di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc sỏi thận. Nếu trong gia đình có người từng bị sỏi thận, khả năng bạn mắc bệnh cũng cao hơn.

Một số bệnh lý nền làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận:

  • Bệnh gout: Khiến nồng độ axit uric trong nước tiểu cao, dễ kết tinh thành sỏi.
  • Cường tuyến cận giáp: Khiến cơ thể hấp thụ quá nhiều canxi, tăng nguy cơ tạo sỏi.
  • Béo phì, tiểu đường: Làm thay đổi chuyển hóa trong cơ thể, ảnh hưởng đến quá trình lọc của thận.

Nhiễm trùng đường tiết niệu

Nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài có thể dẫn đến sự hình thành sỏi struvite – một loại sỏi phát triển nhanh và gây nhiều biến chứng nguy hiểm.

Những dấu hiệu thường gặp khi nhiễm trùng tiết niệu bao gồm:

  • Tiểu buốt, tiểu rát, nước tiểu đục hoặc có mùi hôi.
  • Đau âm ỉ vùng bụng dưới hoặc vùng thắt lưng.
  • Cảm giác buồn tiểu liên tục nhưng lượng nước tiểu ít.

Nếu không điều trị kịp thời, sỏi struvite có thể phát triển nhanh, gây viêm nhiễm nặng, thậm chí suy thận.

Triệu chứng thường gặp khi bị sỏi thận

Sỏi thận có thể âm thầm phát triển trong thời gian dài mà không gây triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi sỏi bắt đầu di chuyển hoặc gây tắc nghẽn, người bệnh sẽ gặp phải nhiều dấu hiệu khó chịu. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến giúp bạn nhận biết sớm sỏi thận và có hướng xử lý kịp thời.

Đau quặn thận – Dấu hiệu sỏi di chuyển

Cơn đau quặn thận là triệu chứng đặc trưng nhất của sỏi thận. Cơn đau thường xuất hiện khi sỏi di chuyển trong đường tiết niệu, gây tắc nghẽn hoặc kích thích niệu quản.

Đặc điểm của cơn đau quặn thận:

  • Xuất hiện đột ngột, dữ dội ở vùng lưng dưới hoặc vùng hông
  • Cơn đau có thể lan xuống vùng bụng dưới, háng và cơ quan sinh dục
  • Đau từng đợt, có lúc dịu đi nhưng cũng có thể kéo dài hàng giờ
  • Tăng cường độ khi di chuyển, thay đổi tư thế hoặc sau khi uống ít nước

Cơn đau quặn thận thường khiến người bệnh khó chịu, bứt rứt và có thể kèm theo cảm giác buồn nôn. Nếu gặp triệu chứng này, bạn nên đi khám sớm để kiểm tra kích thước và vị trí của sỏi.

Cơn đau quặn là dấu hiệu sỏi đang di chuyển.

Tiểu buốt, tiểu ra máu có nguy hiểm không?

Sỏi thận có thể gây tổn thương niêm mạc đường tiết niệu, dẫn đến tình trạng tiểu buốt, tiểu rát và thậm chí tiểu ra máu. Đây là dấu hiệu cảnh báo sỏi đang cọ xát vào thành niệu quản hoặc bàng quang.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cảm giác đau buốt khi đi tiểu, nước tiểu ra nhỏ giọt
  • Tiểu rắt, phải đi tiểu nhiều lần nhưng lượng nước tiểu ít
  • Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu (do máu lẫn vào nước tiểu)

Khi nào cần đi khám ngay?

Nếu tiểu ra máu kéo dài hoặc kèm theo sốt cao, đau dữ dội, đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tổn thương nghiêm trọng ở thận. Người bệnh cần đi khám ngay để tránh biến chứng nguy hiểm.

Nước tiểu đục, có mùi hôi – Cảnh báo gì?

Nước tiểu bình thường có màu vàng nhạt và không có mùi khó chịu. Khi mắc sỏi thận, nước tiểu có thể thay đổi bất thường về màu sắc và mùi, phản ánh tình trạng nhiễm khuẩn hoặc tích tụ cặn khoáng chất.

Dấu hiệu cần lưu ý:

  • Nước tiểu đục, có màu vàng sậm hoặc trắng đục
  • Mùi hôi khó chịu, có thể giống mùi amoniac
  • Có lẫn cặn hoặc bọt trong nước tiểu

Nguyên nhân có thể xảy ra:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn phát triển quanh sỏi
  • Sự tích tụ của muối khoáng và chất thải không được đào thải hiệu quả
  • Sỏi thận cọ xát, gây tổn thương và làm rò rỉ protein vào nước tiểu

Nếu tình trạng này kéo dài kèm theo tiểu buốt hoặc sốt, bạn nên đi khám để kiểm tra chức năng thận và ngăn ngừa biến chứng.

Sỏi thận có thể gây tổn thương niêm mạc đường tiết niệu, dẫn đến tình trạng tiểu buốt, tiểu rát và thậm chí tiểu ra máu.

Buồn nôn, sốt cao khi bị sỏi thận

Sỏi thận không chỉ gây đau đớn mà còn có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của cơ thể. Khi sỏi gây tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng nặng, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng toàn thân như buồn nôn, nôn mửa và sốt cao.

Nguyên nhân của triệu chứng này:

  • Sỏi làm cản trở dòng chảy của nước tiểu, gây ứ đọng và nhiễm trùng
  • Nhiễm khuẩn nặng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, dẫn đến sốt cao, ớn lạnh
  • Đau quặn thận kích thích dây thần kinh vùng bụng, gây buồn nôn và nôn mửa

Khi nào cần cấp cứu?

Nếu sốt trên 39°C, đau quặn thận dữ dội hoặc nôn mửa kéo dài, đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nặng hoặc suy thận cấp. Người bệnh cần nhập viện ngay để được điều trị kịp thời. Triệu chứng sỏi thận đa dạng, từ đau nhẹ, rối loạn tiểu tiện đến đau quặn, sốt cao. Nhận biết sớm giúp điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm như suy thận, nhiễm trùng huyết. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy đi khám ngay!

Đọc tiếp: Quay tay là gì? Quay tay nhiều có bị thận không?

Các phương pháp điều trị sỏi thận hiện nay

Việc lựa chọn phương pháp điều trị sỏi thận phụ thuộc vào kích thước, vị trí của sỏi và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp phổ biến từ điều trị bảo tồn đến can thiệp y khoa.

1. Điều trị sỏi thận tại nhà – Phương pháp bảo tồn

Đối với sỏi nhỏ (dưới 5mm), bác sĩ thường khuyến nghị người bệnh tự đào thải sỏi bằng cách:

  • Uống nhiều nước giúp tăng lượng nước tiểu, hỗ trợ đẩy sỏi ra ngoài. Người bệnh nên uống 2-3 lít nước/ngày, ưu tiên nước lọc, nước chanh hoặc nước râu ngô.
  • Dùng thuốc hỗ trợ đào thải sỏi, bao gồm thuốc giảm đau như Paracetamol, Ibuprofen; thuốc giãn cơ niệu quản như Tamsulosin; thuốc kiềm hóa nước tiểu như Natri bicarbonat đối với sỏi axit uric.
  • Thay đổi chế độ ăn uống, hạn chế muối, thực phẩm giàu oxalate như rau bina, trà đặc, sô cô la; giảm đạm động vật để tránh tăng axit uric; bổ sung canxi từ thực phẩm thay vì dùng thực phẩm bổ sung.

Phương pháp này phù hợp với người có sỏi nhỏ, chưa gây biến chứng. Nếu sau 4-6 tuần sỏi không tự đào thải hoặc triệu chứng nặng hơn, người bệnh cần đi khám để có hướng điều trị phù hợp.

Uống nhiều nước giúp tăng lượng nước tiểu, hỗ trợ đẩy sỏi ra ngoài.

2. Tán sỏi ngoài cơ thể – Phương pháp không xâm lấn

Tán sỏi ngoài cơ thể sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ, giúp sỏi dễ dàng đào thải qua nước tiểu. Phương pháp này có ưu điểm không cần phẫu thuật, ít đau, thời gian hồi phục nhanh và phù hợp với sỏi thận hoặc sỏi niệu quản dưới 2cm. Tuy nhiên, không hiệu quả với sỏi cứng như sỏi cystine hoặc sỏi canxi oxalate cứng, có thể cần tán nhiều lần nếu sỏi lớn hoặc khó vỡ. Tán sỏi ngoài cơ thể phù hợp với người có sỏi thận hoặc niệu quản dưới 2cm, không bị rối loạn đông máu hoặc nhiễm trùng tiết niệu.

3. Nội soi tán sỏi – Phương pháp ít xâm lấn

Bác sĩ đưa ống nội soi vào đường tiết niệu, tiếp cận sỏi và dùng tia laser hoặc sóng xung kích để phá vỡ sỏi. Các mảnh sỏi nhỏ sẽ tự đào thải qua nước tiểu hoặc được lấy ra bằng dụng cụ chuyên dụng.

Có hai phương pháp nội soi phổ biến:

  • Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng: Áp dụng cho sỏi niệu quản dưới 2cm.
  • Nội soi tán sỏi thận qua da: Dành cho sỏi thận lớn trên 2cm hoặc sỏi san hô.

Lợi ích của phương pháp này là hiệu quả cao, loại bỏ sỏi nhanh, ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mổ mở và thời gian phục hồi nhanh. Tuy nhiên, người bệnh cần gây mê toàn thân hoặc tê tủy sống và có thể gặp một số tác dụng phụ như tiểu ra máu hoặc nhiễm trùng tiết niệu nhẹ.

Phương pháp này phù hợp với người có sỏi kích thước trung bình (1-2cm), sỏi cứng khó vỡ khi tán ngoài cơ thể.

4. Phẫu thuật lấy sỏi – Khi nào cần?

Phẫu thuật được chỉ định khi:

  • Kích thước quá lớn (trên 2-3cm), không thể tán vỡ.
  • Gây nhiễm trùng nặng, tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • Dạng san hô làm suy thận hoặc giãn thận nghiêm trọng.

Các phương pháp phẫu thuật phổ biến gồm:

  • Phẫu thuật nội soi lấy sỏi qua da: Rạch một đường nhỏ trên da, dùng dụng cụ nội soi để lấy sỏi.
  • Mổ mở lấy sỏi: Chỉ áp dụng trong trường hợp sỏi quá lớn hoặc gây biến chứng nghiêm trọng.

Ưu điểm của phương pháp này là loại bỏ sỏi hoàn toàn, giảm nguy cơ tái phát nhanh, giải quyết sỏi lớn hoặc phức tạp mà các phương pháp khác không hiệu quả. Tuy nhiên, nhược điểm là thời gian hồi phục lâu hơn (7-10 ngày) và có nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu sau phẫu thuật.

Cách phòng ngừa sỏi thận hiệu quả

Sỏi thận có thể tái phát nếu không có biện pháp phòng ngừa phù hợp. Dưới đây là những phương pháp giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận và bảo vệ sức khỏe thận lâu dài.

1. Uống đủ nước mỗi ngày

Nước giúp pha loãng các chất khoáng trong nước tiểu, ngăn ngừa sự kết tinh tạo sỏi. Người trưởng thành nên uống ít nhất 2-3 lít nước/ngày, tùy vào mức độ vận động và thời tiết.

  • Nên ưu tiên nước lọc, nước chanh, nước cam hoặc nước râu ngô vì chứa citrate giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi.
  • Hạn chế đồ uống có gas, nước ngọt đóng chai và rượu bia vì có thể làm tăng nguy cơ mất nước và tích tụ khoáng chất gây sỏi.
  • Kiểm tra màu sắc nước tiểu để đánh giá lượng nước hấp thụ. Nếu nước tiểu có màu vàng nhạt hoặc trong suốt, cơ thể đang được cung cấp đủ nước.

2. Điều chỉnh chế độ ăn uống khoa học

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nguy cơ hình thành sỏi thận. Một số lưu ý cần thực hiện gồm:

  • Hạn chế thực phẩm giàu oxalate: Các loại rau như rau bina, củ cải đường, khoai lang, trà đặc và sô cô la chứa nhiều oxalate, có thể kết hợp với canxi tạo thành sỏi.
  • Kiểm soát lượng đạm động vật: Tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ, hải sản có thể làm tăng axit uric trong nước tiểu, tạo điều kiện cho sỏi hình thành.
  • Giảm lượng muối: Muối làm tăng bài tiết canxi qua nước tiểu, làm tăng nguy cơ sỏi thận. Nên giới hạn muối ở mức dưới 5g/ngày và ưu tiên chế biến thực phẩm tươi thay vì thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn.
  • Bổ sung canxi hợp lý: Thiếu canxi có thể làm tăng hấp thu oxalate tại ruột, gây hình thành sỏi. Nên lấy canxi từ thực phẩm tự nhiên như sữa, phô mai, hạnh nhân thay vì dùng thực phẩm bổ sung không theo chỉ định.

3. Duy trì cân nặng hợp lý và lối sống lành mạnh

Béo phì có liên quan đến nguy cơ cao bị sỏi thận do ảnh hưởng đến quá trình bài tiết axit trong nước tiểu. Một số biện pháp giúp duy trì sức khỏe thận gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút/ngày, tránh ngồi lâu một chỗ để hỗ trợ quá trình chuyển hóa và đào thải độc tố.
  • Kiểm soát cân nặng bằng chế độ ăn uống cân bằng, tránh tăng cân đột ngột hoặc giảm cân không khoa học.
  • Hạn chế stress, vì căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và làm mất cân bằng khoáng chất trong cơ thể.

4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi chức năng thận

Những người có tiền sử sỏi thận hoặc các bệnh lý về thận nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ tái phát. Một số xét nghiệm cần thực hiện gồm:

  • Xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra nồng độ khoáng chất và phát hiện nguy cơ hình thành sỏi.
  • Siêu âm hoặc chụp CT scan để phát hiện sỏi thận ngay từ giai đoạn đầu, tránh biến chứng.
  • Đánh giá chức năng thận thông qua xét nghiệm máu để kiểm tra mức lọc cầu thận và chỉ số creatinine.

5. Hạn chế sử dụng thuốc không theo chỉ định

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng đào thải khoáng chất của thận, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Trước khi sử dụng thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tác động xấu đến thận.

Các loại thuốc có thể liên quan đến sỏi thận gồm:

  • Thuốc lợi tiểu nhóm thiazide (có thể làm tăng nồng độ canxi trong nước tiểu).
  • Một số thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị loãng xương có thể gây lắng đọng khoáng chất trong thận.

Tham khảo: Cách chăm sóc thận tại nhà

Kết luận

Phòng sỏi thận bằng chế độ ăn hợp lý, uống đủ nước, kiểm tra sức khỏe định kỳ. Bổ thận Kanka Nhật Bản với 5 loại sâm quý giúp bổ thận, tráng dương, hỗ trợ giảm suy thận. Kết hợp sản phẩm và lối sống lành mạnh giúp thận khỏe, hạn chế tái phát.

BỔ THẬN KANKA NHẬT BẢN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *